Cách đếm giờ trong tiếng Nhật

Cách đếm giờ trong tiếng Nhật

Cách đếm giờ trong tiếng Nhật

何時ですか。(なんじですか。)

Tokei

Giờ:
 

1 いちじ
2 にじ
3 さんじ
4 よじ
5 ごじ
6 ろくじ
7 しちじ
8 はちじ
9 くじ
10 じゅうじ
11 じゅういちじ
12 じゅうにじ

Phút

Căn bản từ 1-10
 

1 いっぷん
3 さんぶん
6 ろっぷん
8 はっぷん
10 じゅっぷん
Còn lại: số đếm + ふん

15 じゅうごふん

25 にじゅうごふん
35 さんじゅうごふん
45 よんじゅうごふん
55 ごじゅうごふん

20 にじゅっぷん
30 さんじゅっぷん
40 よんじゅっぷん
50 ごじゅっぷん

            Ví dụ:

                     A: いま 何時(なんじ)ですか。Bây giờ là mấy giờ?

                     B: 9時(じ)10分(ぷん)です。 9 giờ 10 phút.

ko-004-s3

Người viết : admin
Ý kiến của bạn