1/MỘC(cây)
木(き)
Mộc diệp( lá cây)
木の葉(このは)
Mộc diệu nhật(thứ năm)
木曜日(もくようび)
2/HƯU(nghỉ nghơi.về hưu)
休み(やす)みsự nghỉ ngơi
休むnghỉ
休日(きゅうじつ)ngày nghỉ
3/BỔN.BẢN(nhật bổn.căn bản.)
本(もと)căn nguyên nguồn gốc
日本(にほん)
基本(きほん)cơ bản
一本(いっぽん)một cây...
4/THỂ(cơ thể)
体(からだ)cơ thể
Thể ôn kế( đồ đo nhiệt độ cơ thể)
体温計(たいおんけい)
5/DINH dưỡng.
栄養(えいよう)
VINH quang
栄光(えいこう)
6/SÂM( rừng rậm)
森(もり)
7/LÂM(rừng)
林(はやし)
林森(りんしん)
8/MA(cây gai)
麻(あさ) cây gai(bố)
Ma bố( vải bố)
麻布(あさぬの)
Đại ma(cần sa:một loại ma tuý)
大麻(たいま)
Ma tý(bị tê liệt)
麻痺(まひ)
9/MA(ma sát)
摩る(さする)chà sát
摩擦(まさつ)ma sát
10/MA
磨く(みがく) đánh(răng,giày...)chà(nhà tắm...)
磨ぐ(とぐ) mài
Nghiên ma
研磨(けんま) đánh bóng.sự mài dũa
11/MA(quỷ)
悪魔(あくま)
12/LỊCH
暦(こよみ)=カレンダー
Dương lịch
陽暦(ようれき)
Âm lịch
陰暦(いんれき)
13/LỊCH sử
歴史(れきし)
14/CẤM chỉ
禁止(きんし)
(mời bạn xem tiếp phần 2)